Có 2 kết quả:
裁决 cái jué ㄘㄞˊ ㄐㄩㄝˊ • 裁決 cái jué ㄘㄞˊ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ruling
(2) adjudication
(2) adjudication
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ruling
(2) adjudication
(2) adjudication
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0